Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 02-01-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 19:44 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 54 ngoại tệ tăng giá, 54 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 75 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,367.00 401.22 | 16,417.00 289.95 | 16,828.00 183.58 |
Đô la Canada | CAD | 18,041 433.15 | 18,051 265.29 | 18,751 394.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,463 632.90 | 28,513 401.78 | 29,107 93.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,361.00 -64.24 | 3,361.00 -98.84 | 3,489.00 -81.83 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,521.01 | 0.00 -3,655.85 |
Euro | EUR | 26,199 128.08 | 26,507 172.74 | 27,436 -64.42 |
Bảng Anh | GBP | 30,362 -978.05 | 30,462 -1,194.61 | 31,443 -1,229.19 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,982.00 -198.68 | 2,982.00 -230.80 | 3,185.00 -130.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 291.20 -8.73 | 302.86 -9.06 |
Yên Nhật | JPY | 169.14 12.40 | 169.14 10.82 | 174.46 8.61 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.62 | 18.85 1.49 | 0.00 -18.84 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,992 -3,459.87 | 82,156 -3,592.54 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,236.38 -365.21 | 5,350.95 -372.81 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,306.00 72.66 | 2,426.00 97.84 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.89 12.96 | 283.29 14.37 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,471.23 -276.96 | 6,730.40 -265.83 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,264.05 | 0.00 -2,360.17 |
Đô la Singapore | SGD | 18,102 -300.38 | 18,220 -368.26 | 18,603 -581.59 |
Bạc Thái | THB | 683.47 40.91 | 693.47 -20.48 | 743.28 1.99 |
Đô la Mỹ | USD | 24,070 -1,090.00 | 24,180 -1,010.00 | 24,510 -1,002.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.